STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Al-Wakrah SC Youth | ASPIRE Academy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | ASPIRE Academy | Al-Duhail SC Reserves | - | Ký hợp đồng |
31-10-2016 | Al-Duhail SC Reserves | CyD Leonesa Júpiter Leonés B | - | Ký hợp đồng |
15-08-2017 | CyD Leonesa Júpiter Leonés B | Atlético Astorga | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Atlético Astorga | CyD Leonesa Júpiter Leonés B | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2019 | Al-Sadd | CyD Leonesa Júpiter Leonés B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | CyD Leonesa Júpiter Leonés B | Al-Sadd | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Gulf | 21-12-2024 19:00 | United Arab Emirates | 1-1 | Qatar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 07-12-2024 12:00 | Al-Ahli Doha | 2-2 | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 02-12-2024 18:00 | Al Nassr FC | 1-2 | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-11-2024 16:00 | Al-Sadd | 1-1 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-11-2024 13:00 | Al Khor SC | 2-5 | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 16:00 | United Arab Emirates | 5-0 | Qatar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-11-2024 16:15 | Qatar | 3-2 | Uzbekistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2024 14:00 | Al-Wasl SC | 1-1 | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 31-10-2024 16:30 | Al-Sadd | 2-1 | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 27-10-2024 14:30 | Al-Wakra | 0-3 | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Qatari champion | 4 | 23/24 21/22 20/21 18/19 |
Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 3 | 23/24 20/21 19/20 |
AFC Champions League participant | 8 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 15/16 14/15 |
Asian Cup winner | 2 | 23 19 |
Gold Cup participant | 2 | 23 21 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Qatari League Cup Winner | 1 | 21 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
Best young player | 1 | 20 |
Copa América participant | 1 | 19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |