STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-09-2014 | Barnsley FC U18 | Barnsley | - | Ký hợp đồng |
12-08-2015 | Barnsley | Everton | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2018 | Everton | West Bromwich Albion | - | Cho thuê |
30-05-2019 | West Bromwich Albion | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
24-08-2023 | Everton | Southampton | - | Cho thuê |
30-01-2024 | Southampton | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | Everton | Sheffield United | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Sheffield United | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2024 | Everton | West Bromwich Albion | - | Cho thuê |
30-05-2025 | West Bromwich Albion | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 15-12-2024 14:00 | Watford | 2-1 | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-12-2024 20:00 | West Bromwich Albion | 2-0 | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-12-2024 15:00 | West Bromwich Albion | 2-2 | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-11-2024 15:00 | Preston North End | 1-1 | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-11-2024 20:00 | Sunderland | 0-0 | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-11-2024 15:00 | West Bromwich Albion | 2-2 | Norwich City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-11-2024 01:00 | Jamaica | 0-1 | USA | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Championship | 10-11-2024 13:00 | Hull City | 1-2 | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-11-2024 20:00 | West Bromwich Albion | 0-0 | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-11-2024 20:00 | Luton Town | 1-1 | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
U21 Premier League champion | 2 | 18/19 16/17 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |