STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2015 | SC Internacional U20 | Liverpool U23 | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2015 | Liverpool U23 | SJK Seinajoen | - | Cho thuê |
30-12-2015 | SJK Seinajoen | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2016 | Liverpool U23 | Sint-Truidense | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Sint-Truidense | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2016 | Liverpool U23 | Hertha Berlin | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Hertha Berlin | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2017 | Liverpool U23 | Apollon Limassol FC | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Apollon Limassol FC | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2018 | Liverpool U23 | Eintracht Frankfurt | - | Cho thuê |
30-01-2019 | Eintracht Frankfurt | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
14-02-2019 | Liverpool | Fluminense RJ | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Fluminense RJ | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | Liverpool | Atletico Mineiro | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Atletico Mineiro | CR Flamengo | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2024 23:00 | Criciuma | 0-3 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 07-11-2024 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | 0-1 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-10-2024 23:00 | CR Flamengo | 0-2 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2024 22:00 | Bahia | 0-2 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-09-2024 21:30 | Gremio (RS) | 3-2 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 13-09-2024 00:45 | CR Flamengo | 1-0 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-09-2024 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | 2-1 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-08-2024 23:00 | CR Flamengo | 2-1 | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-08-2024 21:30 | Botafogo RJ | 4-1 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 11-08-2024 19:00 | CR Flamengo | 1-1 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 22 |
Brazilian champion | 1 | 21 |
Brazilian cup winner | 1 | 21 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Finnish champion | 1 | 15 |