STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2013 | Monteruscello Calcio | US Palermo Youth | 0.006M € | Cho thuê |
29-06-2014 | US Palermo Youth | Monteruscello Calcio | 0.067M € | Kết thúc cho thuê |
29-06-2014 | US Palermo Youth | Monteruscello | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Palermo U19 | Palermo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Palermo | Udinese | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
18-01-2019 | Udinese | Genoa | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Genoa | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2019 | Udinese | Parma | - | Cho thuê |
30-08-2020 | Parma | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2020 | Udinese | Parma | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
26-07-2021 | Parma | Atalanta | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Atalanta | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2022 | Parma | Lecce | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Lecce | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2023 | Parma | Empoli | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 13-12-2024 19:45 | Empoli | 0-1 | Torino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 14:00 | Hellas Verona | 1-4 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 04-12-2024 20:00 | Fiorentina | 2-2 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 30-11-2024 17:00 | AC Milan | 3-0 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-11-2024 17:30 | Empoli | 1-1 | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 04-11-2024 17:30 | Empoli | 1-0 | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-10-2024 17:30 | Empoli | 0-3 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 11:30 | Parma | 1-1 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 20-10-2024 10:30 | Empoli | 0-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-10-2024 13:00 | Lazio | 2-1 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 2 | 19 17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
European Under-19 participant | 1 | 16 |