STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Bordeaux U19 | Bordeaux B | - | Ký hợp đồng |
09-12-2015 | Bordeaux B | Bordeaux | - | Ký hợp đồng |
03-07-2017 | Bordeaux | Napoli | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2019 | Napoli | OGC Nice | 2M € | Cho thuê |
29-06-2020 | OGC Nice | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
04-10-2020 | Napoli | Cagliari | - | Cho thuê |
30-01-2021 | Cagliari | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Napoli | Crotone | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Crotone | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2022 | Napoli | LOSC Lille | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | LOSC Lille | Free player | - | Giải phóng |
01-11-2024 | Free player | Al-Sadd | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions Elite | 02-12-2024 18:00 | Al Nassr FC | 1-2 | Al-Sadd | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-11-2024 16:00 | Al-Sadd | 1-1 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2024 14:00 | Al-Wasl SC | 1-1 | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 05-04-2024 19:00 | LOSC Lille | 3-1 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 29-03-2024 20:00 | LOSC Lille | 2-1 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-03-2024 12:00 | Stade Brestois 29 | 1-1 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 25-02-2024 14:00 | Toulouse FC | 3-1 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-02-2024 16:00 | LOSC Lille | 3-0 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-02-2024 20:00 | Paris Saint Germain | 3-1 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 07-02-2024 17:30 | Lyon | 2-1 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 21/22 18/19 17/18 15/16 |
Africa Cup winner | 1 | 19 |
Africa Cup participant | 1 | 19 |
Champions League participant | 2 | 18/19 17/18 |