STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-01-2016 | Sheikh Russel KC | Sheikh Jamal | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Sheikh Jamal | Abahani Limited Dhaka | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Abahani Limited Dhaka | Saif Sporting Club | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Saif Sporting Club | Bashundhara Kings | - | Ký hợp đồng |
31-10-2019 | Bashundhara Kings | Sheikh Russel KC | - | Ký hợp đồng |
17-10-2023 | Sheikh Russel KC | Chittagong Abahani | - | Ký hợp đồng |
18-08-2024 | Chittagong Abahani | Bangladesh Police Club | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Bangladesh | 20-12-2024 08:30 | Bangladesh Police Club | 1-3 | Mohammedan Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 17-05-2024 10:00 | Sheikh Russel KC | 1-1 | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 11-05-2024 10:00 | Chittagong Abahani | 0-0 | Sheikh Jamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 03-05-2024 10:00 | Chittagong Abahani | 1-1 | Mohammedan Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 20-04-2024 09:45 | Chittagong Abahani | 2-1 | Rahmatganj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 05-04-2024 09:15 | Chittagong Abahani | 0-5 | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-03-2024 09:15 | Chittagong Abahani | 0-1 | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 03-02-2024 09:00 | Sheikh Jamal | 0-2 | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 26-01-2024 08:45 | Mohammedan Dhaka | 0-0 | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 20-01-2024 08:45 | Chittagong Abahani | 2-2 | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu