STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | CD Mafra U19 | Gil Vicente FC Y19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | Gil Vicente FC Y19 | SC Vila Real | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SC Vila Real | FC Felgueiras 1932 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Felgueiras 1932 | Sporting Braga II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Sporting Braga II | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
11-02-2021 | FC Universitatea Cluj | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2021 | Free player | CD Mafra | - | Ký hợp đồng |
13-07-2022 | CD Mafra | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
09-01-2023 | FK Liepaja | CA Petróleos Luanda | - | Ký hợp đồng |
12-08-2024 | CA Petróleos Luanda | Kaizer Chiefs | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 16-12-2024 13:30 | TS Galaxy | 1-1 | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 08-12-2024 13:30 | Polokwane City FC | 2-0 | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Nam Phi | 02-11-2024 16:00 | Kaizer Chiefs | 0-3 | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-10-2024 15:50 | Supersport United | 1-0 | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn Nam Phi | 19-10-2024 18:00 | Supersport United | 0-4 | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-09-2024 13:20 | Kaizer Chiefs | 1-2 | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 25-09-2024 17:30 | AmaZulu | 1-3 | Kaizer Chiefs | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 14-09-2024 15:40 | Marumo Gallants FC | 1-2 | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 06-04-2024 16:00 | Petro Atletico de Luanda | 1-2 | TP Mazembe Englebert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 30-03-2024 13:00 | TP Mazembe Englebert | 0-0 | Petro Atletico de Luanda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Angolan Champion | 1 | 23/24 |