STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | FCSB U19 | Farul Constanta U19 (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Farul Constanta U19 (- 2016) | Farul Constanta (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Farul Constanta (- 2016) | Inter Milan U20 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2011 | Inter Milan U20 | KV Mechelen | - | Cho thuê |
05-02-2012 | KV Mechelen | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
29-02-2012 | Inter Milan | FC Viitorul Constanta | - | Cho thuê |
29-06-2012 | FC Viitorul Constanta | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Inter Milan | - | - | Giải phóng |
29-06-2013 | FC Viitorul Constanta | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2013 | Inter Milan | Bologna | - | Cho thuê |
07-01-2014 | Bologna | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2014 | Inter Milan | Astra Giurgiu | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
09-01-2017 | Astra Giurgiu | Fotbal Club FCSB | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
26-07-2018 | Fotbal Club FCSB | Astra Giurgiu | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
01-10-2020 | Astra Giurgiu | Kayserispor | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
16-07-2021 | Kayserispor | CFR Cluj | - | Cho thuê |
26-01-2022 | CFR Cluj | Kayserispor | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2022 | Kayserispor | Atromitos Athens | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Atromitos Athens | Kayserispor | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2022 | Kayserispor | FC Viitorul Constanta | - | Ký hợp đồng |
14-08-2023 | FC Viitorul Constanta | Muaither SC | - | Ký hợp đồng |
07-08-2024 | Muaither SC | Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-12-2024 18:45 | Farul Constanta | 1-1 | Fotbal Club FCSB | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-12-2024 14:30 | ACSM Politehnica Iași | 2-2 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-11-2024 15:00 | FC Botosani | 0-0 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-11-2024 18:30 | Farul Constanta | 0-1 | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Romania | 3-0 | Kosovo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-11-2024 14:00 | FC Universitatea Cluj | 1-1 | Farul Constanta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-10-2024 19:00 | Farul Constanta | 3-2 | CS Universitatea Craiova | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-10-2024 18:00 | FC Rapid 1923 | 5-0 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-10-2024 18:00 | Farul Constanta | 1-1 | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-09-2024 13:00 | Gloria Buzau | 1-0 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 16 |
Romanian champion | 3 | 22/23 21/22 15/16 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 3 | 17/18 16/17 14/15 |
Footballer of the Year | 1 | 16 |
Romanian cup winner | 1 | 13/14 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 11 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 11 |
Viareggio | 1 | 10/11 |