STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Dinamo Tbilisi Academy | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
11-08-2014 | Dinamo Tbilisi | OFI Crete | - | Ký hợp đồng |
01-07-2015 | OFI Crete | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
19-09-2015 | Olympiakos Piraeus | Krylya Sovetov | - | Ký hợp đồng |
20-08-2017 | Krylya Sovetov | Anzhi Makhachkala | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Anzhi Makhachkala | Krylya Sovetov | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | Krylya Sovetov | Free player | - | Giải phóng |
17-01-2019 | Free player | 1. FC Magdeburg | - | Ký hợp đồng |
03-07-2019 | 1. FC Magdeburg | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Anorthosis Famagusta FC | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
02-07-2024 | Dinamo Tbilisi | Omonia Aradippou | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 26-03-2024 17:00 | Georgia | 0-0 | Greece | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu Quốc tế | 12-10-2023 16:00 | Georgia | 8-0 | Thailand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 16:00 | Dinamo Tbilisi | 0-1 | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2023 18:00 | Hamrun Spartans | 2-1 | Dinamo Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 19-07-2023 16:00 | Dinamo Tbilisi | 1-2 | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-07-2023 14:00 | FC Astana | 1-1 | Dinamo Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Georgian Supercup winner | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Cypriot cup winner | 1 | 20/21 |
Georgian champion | 3 | 13/14 12/13 07/08 |
Georgian cup winner | 3 | 13/14 12/13 08/09 |
Europa League participant | 2 | 13/14 11/12 |