STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | FC Luzern U21 | Luzern | - | Ký hợp đồng |
31-01-2008 | Luzern | FC Luzern U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Luzern U21 | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
31-01-2011 | Lausanne Sports | Yverdon | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Yverdon | Lausanne Sports | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Lausanne Sports | Kriens | - | Ký hợp đồng |
11-01-2015 | Kriens | Thun | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Thun | Grasshopper | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
09-01-2018 | Grasshopper | Erzgebirge Aue | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Erzgebirge Aue | Grasshopper | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2018 | Grasshopper | Erzurum BB | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Erzurum BB | Grasshopper | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2019 | Grasshopper | Thun | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Thun | Wurzburger Kickers | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Wurzburger Kickers | Hansa Rostock | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Hansa Rostock | Free player | - | Giải phóng |
26-01-2024 | Free player | Schaffhausen | - | Ký hợp đồng |
10-07-2024 | Schaffhausen | FC Wädenswil | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 20-05-2024 12:15 | FC Sion | 3-0 | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 17-05-2024 18:15 | Schaffhausen | 2-2 | Baden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 11-05-2024 16:00 | Thun | 3-0 | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 27-04-2024 16:00 | FC Wil 1900 | 0-1 | Schaffhausen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-04-2024 17:30 | Bellinzona | 1-1 | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 19-04-2024 17:30 | Schaffhausen | 1-1 | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 12-04-2024 18:15 | Schaffhausen | 0-1 | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 06-04-2024 16:00 | Aarau | 1-2 | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 29-03-2024 18:30 | Neuchatel Xamax | 2-1 | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 15-03-2024 18:30 | Schaffhausen | 2-1 | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Second highest goal scorer | 1 | 14/15 |
Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |
Europa League participant | 1 | 10/11 |