STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | BK Häcken U17 | BK Häcken U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | BK Häcken U19 | Torslanda IK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Torslanda IK | Qviding FIF | - | Ký hợp đồng |
01-02-2017 | Qviding FIF | Varbergs BoIS FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Varbergs BoIS FC | Orgryte | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Orgryte | Varbergs BoIS FC | - | Ký hợp đồng |
29-08-2023 | Varbergs BoIS FC | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-05-2024 17:00 | Hillerod Fodbold | 2-0 | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-04-2024 17:00 | Boldklubben af 1893 | 0-1 | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 19-04-2024 17:00 | AC Horsens | 1-1 | Helsingor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 12-04-2024 16:30 | Naestved | 0-2 | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 05-04-2024 17:00 | AC Horsens | 1-0 | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-03-2024 16:00 | AC Horsens | 1-4 | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-03-2024 12:00 | Naestved | 1-1 | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-02-2024 18:00 | AC Horsens | 1-2 | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-12-2023 18:00 | AC Horsens | 0-1 | Hobro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-11-2023 18:00 | Helsingor | 1-2 | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu