STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-03-2017 | Real Sapphire FC | JFK Ventspils | - | Ký hợp đồng |
01-09-2019 | JFK Ventspils | FC Zurich | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2023 | FC Zurich | Lorient | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-12-2024 13:00 | Lorient | 2-0 | Paris FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 06-12-2024 19:00 | Lorient | 2-0 | Troyes | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-11-2024 19:00 | Bastia | 0-0 | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 16:00 | Libya | 0-0 | Benin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-11-2024 19:00 | Benin | 1-1 | Nigeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-11-2024 19:00 | Clermont | 2-1 | Lorient | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-10-2024 19:30 | Lorient | 4-2 | USL Dunkerque | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-10-2024 18:00 | Rodez Aveyron | 3-3 | Lorient | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 19-10-2024 18:00 | Lorient | 4-2 | Annecy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 05-10-2024 12:00 | Caen | 1-2 | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Swiss champion | 1 | 21/22 |
Latvian cup winner | 1 | 17 |