STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Boin High School | Seoul Physical Education High School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Seoul Physical Education High School | General Trias International FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Seoul Physical Education High School | GTI FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Team Socceroo | Pachanga Diliman | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Pachanga Diliman | TNT FC | - | Ký hợp đồng |
08-07-2015 | TNT FC | St Pauli II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | St Pauli II | FC St. Pauli | - | Ký hợp đồng |
14-07-2020 | FC St. Pauli | Te Cu Kukuh Atta Seip | 0.05M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Te Cu Kukuh Atta Seip | FC St. Pauli | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | FC St. Pauli | St Pauli II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | St Pauli II | Free player | - | Giải phóng |
06-02-2024 | Free player | Kaya FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 08:00 | Sydney FC | 3-1 | Kaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 12:00 | Kaya FC | 1-1 | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 12:00 | Eastern Football Team | 1-2 | Kaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 25-10-2024 04:00 | Kaya FC | 1-2 | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 03-10-2024 10:00 | Kaya FC | 1-4 | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-09-2024 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | 3-0 | Kaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Philippine champion | 1 | 23/24 |
Landespokal Bayern Winner | 1 | 20/21 |