STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | FC Saburtalo Tbilisi | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Lokomotiv Tbilisi | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | FC Saburtalo Tbilisi | Jeunesse Esch | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Jeunesse Esch | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | FC Saburtalo Tbilisi | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
24-07-2022 | Dinamo Batumi | Free player | - | Giải phóng |
06-02-2023 | Free player | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
24-06-2024 | FC Saburtalo Tbilisi | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
30-08-2024 | FK Liepaja | FC Gonio | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 01-07-2024 16:00 | FK Liepaja | 1-3 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian champion | 2 | 20/21 17/18 |
Georgian Supercup winner | 1 | 19/20 |
Georgian cup winner | 1 | 18/19 |