STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Liverpool FC Youth | Liverpool U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | Liverpool U23 | Witton Albion | - | Cho thuê |
30-11-2014 | Witton Albion | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
26-01-2018 | Liverpool U23 | Chester FC | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Chester FC | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2018 | Liverpool U23 | Barrow | - | Ký hợp đồng |
24-01-2019 | Barrow | Glasgow Rangers | - | Ký hợp đồng |
11-02-2022 | Glasgow Rangers | Partick Thistle FC | - | Cho thuê |
08-05-2022 | Partick Thistle FC | Glasgow Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2022 | Glasgow Rangers | Connahs Quay Nomads FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Connahs Quay Nomads FC | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu