STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Harbour View FC | Arnett Gardens FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Arnett Gardens FC | Harbour View FC | - | Ký hợp đồng |
15-03-2015 | Harbour View FC | New York Red Bulls | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | New York Red Bulls | Anderlecht | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
06-05-2021 | Anderlecht | Toronto FC | 0.545M € | Chuyển nhượng tự do |
16-03-2022 | Toronto FC | Minnesota United FC | 0.045M € | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2023 | Minnesota United FC | Free player | - | Giải phóng |
02-04-2024 | Free player | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | UTA Arad | Free player | - | Giải phóng |
11-12-2024 | Free player | Westchester SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-04-2024 15:15 | ACSM Politehnica Iași | 0-2 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-04-2024 16:00 | Petrolul Ploiesti | 1-1 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 16-07-2023 00:30 | Minnesota United FC | 1-1 | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 28-06-2023 23:30 | Jamaica | 4-1 | Trinidad Tobago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 25-06-2023 02:00 | USA | 1-1 | Jamaica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 28-05-2023 00:40 | Minnesota United FC | 1-1 | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 24-05-2023 00:30 | Houston Dynamo | 4-0 | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 21-05-2023 02:40 | Portland Timbers | 0-1 | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 18-05-2023 00:30 | Minnesota United FC | 1-0 | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 14-05-2023 00:40 | Sporting Kansas City | 3-0 | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 5 | 23 21 19 17 15 |
CONCACAF Champions League participant | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
Supporters Shield Winner | 2 | 17/18 14/15 |
Copa América participant | 2 | 16 15 |