STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | FK Sloboda Novi Kozarci | FK Smederevo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | FK Smederevo | Mladi Radnik Pozarevac | - | Cho thuê |
30-12-2007 | Mladi Radnik Pozarevac | FK Smederevo | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2009 | FK Smederevo | KVC Westerlo | - | Cho thuê |
29-06-2010 | KVC Westerlo | FK Smederevo | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | FK Smederevo | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Hapoel Haifa | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
06-07-2013 | Maccabi Netanya | PFC Simurq | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | PFC Simurq | Hajer | - | Ký hợp đồng |
10-01-2016 | Hajer | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Vardar Skopje | Nasaf Qarshi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Nasaf Qarshi | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2024 14:00 | Pakhtakor | 0-1 | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2024 16:00 | Al Shorta | 0-0 | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2024 16:00 | Persepolis | 1-1 | Pakhtakor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-09-2024 14:00 | Pakhtakor | 0-1 | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Champions League | 05-12-2023 14:00 | Pakhtakor | 1-4 | Al-Fayha | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 01-12-2023 12:15 | Pakhtakor | 2-3 | Kuruvchi Bunyodkor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 28-11-2023 16:00 | Al-Ain FC | 1-3 | Pakhtakor | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 07-11-2023 14:00 | Ahal FK | 1-1 | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 19-09-2023 14:00 | Pakhtakor | 0-3 | Al-Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 28-07-2023 15:00 | Olympic FK Tashkent | 0-2 | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 6 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
Uzbek Champion | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
Top scorer | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
Uzbek Supercup Winner | 2 | 21/22 20/21 |
Uzbek Cup Winner | 2 | 20 19 |
Macedonian champion | 1 | 15/16 |