STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Electrica Timisoara | Academia Hagi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Academia Hagi | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | - | UTA Arad U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | UTA Arad U19 | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
31-07-2022 | UTA Arad | Fotbal Club FCSB | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-12-2024 18:45 | Farul Constanta | 1-1 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 17:45 | TSG Hoffenheim | 0-0 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-12-2024 18:30 | Fotbal Club FCSB | 2-1 | FC Botosani | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-12-2024 18:30 | FC Otelul Galati | 1-4 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Fotbal Club FCSB | 0-0 | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-11-2024 16:15 | Fotbal Club FCSB | 3-0 | FC Unirea 2004 Slobozia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-11-2024 18:00 | FC Botosani | 1-0 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-11-2024 19:00 | FC Universitatea Cluj | 1-2 | Fotbal Club FCSB | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Fotbal Club FCSB | 2-0 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-11-2024 19:00 | CS Universitatea Craiova | 1-1 | Fotbal Club FCSB | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Romanian champion | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 19/20 |