STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Bayelsa United | FC Heartland | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | FC Heartland | CD Atlético Baleares | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | CD Atlético Baleares | - | - | Ký hợp đồng |
07-02-2013 | Free player | Sliema Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
14-08-2014 | Sliema Wanderers FC | Wadi Degla SC | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2016 | Wadi Degla SC | Zamalek SC | 0.45M € | Cho thuê |
17-07-2017 | Zamalek SC | Wadi Degla SC | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2017 | Wadi Degla SC | Al-Qadisiya | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
06-07-2018 | Al-Qadisiya | Ajman | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Ajman | Al-Qadisiya | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Al-Qadisiya | Free player | - | Giải phóng |
28-09-2021 | Free player | Wadi Degla SC | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Wadi Degla SC | Al-Washm | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Al-Washm | Al-Shaeib FC | - | Ký hợp đồng |
12-07-2024 | Al-Shaeib FC | Sliema Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
22-08-2024 | Sliema Wanderers FC | Erbaaspor S | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:00 | FC Noah | 7-0 | Sliema Wanderers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Egyptian Super Cup Winner | 1 | 16/17 |
Top scorer | 1 | 13/14 |
Under-20 Africa Cup participant | 1 | 11 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |