STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Club Cerro Porteño U20 | Cerro Porteno | - | Ký hợp đồng |
04-06-2014 | Cerro Porteno | Corinthians Paulista (SP) | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
07-08-2019 | Corinthians Paulista (SP) | San Lorenzo | - | Ký hợp đồng |
27-08-2021 | San Lorenzo | Free player | - | Giải phóng |
01-02-2022 | Free player | Cruz Azul | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Cruz Azul | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Gremio (RS) | 0-3 | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2024 23:00 | Corinthians Paulista (SP) | 3-0 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-11-2024 22:30 | Criciuma | 2-4 | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-11-2024 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | 3-1 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 14-11-2024 23:30 | Paraguay | 2-1 | Argentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2024 19:30 | Vitoria BA | 1-2 | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-11-2024 23:00 | Corinthians Paulista (SP) | 2-0 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 01-11-2024 00:30 | Racing Club de Avellaneda | 2-1 | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-10-2024 22:00 | Cuiaba | 0-1 | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 25-10-2024 00:30 | Corinthians Paulista (SP) | 2-2 | Racing Club de Avellaneda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Mexican Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
Mexican Campeón de Campeones | 1 | 21/22 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 21/22 |
Copa América participant | 1 | 21 |
Brazilian champion | 2 | 17 15 |