STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | SC Borgfeld Youth | FC Oberneuland Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Oberneuland Youth | VfL Wolfsburg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | VfL Wolfsburg U17 | VfL Wolfsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | VfL Wolfsburg U17 | VfL Wolfsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | VfL Wolfsburg U19 | Bayer Leverkusen | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Bayer Leverkusen | Borussia Dortmund | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Dinamo Zagreb | 0-3 | Borussia Dortmund | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | Borussia Dortmund | 4-0 | SC Freiburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Hungary | 1-1 | Germany | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-11-2024 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | 3-1 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Borussia Dortmund | 1-0 | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-11-2024 17:30 | Borussia Dortmund | 2-1 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2024 19:45 | VfL Wolfsburg | 0-0 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-10-2024 19:00 | Real Madrid | 5-2 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-10-2024 18:30 | Borussia Dortmund | 2-1 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 05-10-2024 13:30 | 1. FC Union Berlin | 2-1 | Borussia Dortmund | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 9 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 16/17 15/16 14/15 13/14 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Europa League participant | 3 | 21/22 18/19 15/16 |
German cup winner | 1 | 20/21 |
German Super Cup winner | 1 | 19/20 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 19/20 |
Confederations Cup winner | 1 | 17 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
Second place at the Olympic Games | 1 | 16 |
Olympics participant | 1 | 15/16 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
Fritz Walter Golden medalist | 1 | 14 |
Under 19 European Champion | 1 | 14 |
German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 2 | 13/14 12/13 |
Fritz Walter Silver medalist | 1 | 13 |
German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 12/13 |
Euro Under-17 participant | 1 | 12 |