STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Shkendija Tetovo | Renova Cepciste | - | Ký hợp đồng |
18-07-2015 | Renova Cepciste | FC Dacia Chisinau | - | Ký hợp đồng |
11-07-2016 | FC Dacia Chisinau | Renova Cepciste | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Renova Cepciste | JFK Ventspils | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | Renova Cepciste | JFK Ventspils | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | JFK Ventspils | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | JFK Ventspils | Shkendija Tetovo | Free | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2022 | Shkendija Tetovo | FC Struga | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Struga | KF Besa Dobërdoll | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Bắc Macedonia | 06-03-2024 13:00 | FC Struga | 2-1 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-08-2023 16:45 | Breidablik | 1-0 | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-08-2023 15:00 | FC Struga | 0-1 | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 17-08-2023 18:00 | Swift Hesperange | 2-1 | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-08-2023 15:00 | FC Struga | 3-1 | Swift Hesperange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2023 19:00 | FK Buducnost Podgorica | 3-4 | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 26-07-2023 15:00 | FC Struga | 1-0 | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-07-2023 15:00 | FC Struga | 1-2 | FK Zalgiris Vilnius | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-07-2023 16:00 | FK Zalgiris Vilnius | 0-0 | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Macedonian champion | 4 | 23/24 22/23 20/21 10/11 |