STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | - | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | - | CF Monterrey U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | CF Monterrey U18 | Raya2 Expansión (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Raya2 Expansión (- 2023) | CF Monterrey U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | CF Monterrey U20 | Cancun FC | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Cancun FC | CF Monterrey U20 | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2023 | CF Monterrey U23 | Celaya FC | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Celaya FC | CF Monterrey U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | CF Monterrey U23 | Pumas U.N.A.M. | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Pumas U.N.A.M. | CF Monterrey U23 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 27-10-2024 01:00 | Pumas U.N.A.M. | 0-2 | Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 20-10-2024 18:00 | Pumas U.N.A.M. | 3-0 | Atletico San Luis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-08-2024 01:00 | Atlas | 2-1 | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 14-07-2024 01:30 | Santos Laguna | 1-1 | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 01-03-2024 01:05 | Tepatitlan de Morelos | 0-2 | Celaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 25-02-2024 23:05 | Celaya FC | 2-0 | Alebrijes de Oaxaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 26-01-2024 03:05 | Celaya FC | 2-0 | Correcaminos UAT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 14-01-2024 22:05 | CF Atlante | 2-1 | Celaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 02-11-2023 23:05 | Celaya FC | 0-0 | Leones Negros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 31-08-2023 01:05 | Tlaxcala FC | 1-2 | Celaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League winner | 1 | 20/21 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 20/21 |
Mexican Champion Apertura | 1 | 19/20 |
Mexican Cup Winner | 1 | 19/20 |