STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2015 | Metalist Kharkiv II (-2016) | Metalist Kharkiv (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Metalist Kharkiv (- 2016) | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
10-07-2017 | Dynamo Kyiv II | Karpaty Lviv II (-2021) | - | Cho thuê |
25-01-2018 | Karpaty Lviv II (-2021) | Dynamo Kyiv II | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2019 | Arsenal Kyiv | Dynamo Kyiv II | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2019 | Dynamo Kyiv II | Metalist 1925 Kharkiv | - | Cho thuê |
16-08-2020 | Metalist 1925 Kharkiv | Dynamo Kyiv II | - | Kết thúc cho thuê |
02-09-2020 | Dynamo Kyiv II | Obolon Kyiv | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-11-2024 11:00 | LNZ Cherkasy | 0-1 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-09-2024 10:00 | Obolon Kyiv | 2-1 | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-08-2024 12:30 | Obolon Kyiv | 0-2 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 16-08-2024 15:30 | FC Vorskla Poltava | 2-0 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-08-2024 10:00 | Obolon Kyiv | 0-4 | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 02-06-2024 13:00 | FC Livyi Bereh | 1-1 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 29-05-2024 15:30 | Obolon Kyiv | 1-0 | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-05-2024 12:30 | FC Vorskla Poltava | 3-1 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-05-2024 12:30 | Obolon Kyiv | 0-0 | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-05-2024 12:40 | Obolon Kyiv | 1-0 | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 15 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |
Euro Under-17 participant | 1 | 13 |