STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Atalanta Youth | AC Milan Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | AC Milan Youth | AC Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | AC Milan U20 | AC Milan | - | Ký hợp đồng |
12-08-2018 | AC Milan | Sassuolo | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Sassuolo | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | AC Milan | Sassuolo | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
17-08-2021 | Sassuolo | Juventus | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Juventus | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Sassuolo | Juventus | 36M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Ý | 17-12-2024 20:00 | Juventus | 4-0 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-12-2024 19:45 | Juventus | 2-2 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Juventus | 2-0 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-12-2024 17:00 | Juventus | 2-2 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 19:45 | Lecce | 1-1 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Aston Villa | 0-0 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-11-2024 17:00 | AC Milan | 0-0 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 19:45 | Italy | 1-3 | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | Belgium | 0-1 | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-11-2024 19:45 | Juventus | 2-0 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Europa League participant | 2 | 22/23 17/18 |
European Champion | 1 | 21 |
Euro participant | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 2 | 19 17 |
Italian Super Cup winner | 1 | 16/17 |
European Under-19 runner-up | 1 | 16 |
European Under-19 participant | 1 | 16 |
Euro Under-17 participant | 1 | 15 |