STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | OFK Beograd U19 | FK Crvena Zvezda Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
30-12-2010 | FK Crvena Zvezda Novi Sad | OFK Beograd U19 | - | Ký hợp đồng |
29-06-2011 | FK Sloga Temerin | OFK Beograd U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-12-2011 | Sutjeska Foca | OFK Beograd U19 | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2012 | FK Veternik | OFK Beograd U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-12-2012 | FK Dorcol Belgrad | OFK Beograd U19 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2013 | OFK Beograd | Dinamo Pancevo | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Dinamo Pancevo | OFK Beograd | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | OFK Beograd | FK Backa Backa Palanka | - | Cho thuê |
30-12-2016 | FK Backa Backa Palanka | OFK Beograd | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2017 | OFK Beograd | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
09-02-2018 | Sarpsborg 08 | FK Vozdovac Beograd | - | Ký hợp đồng |
09-08-2018 | FK Vozdovac Beograd | Free player | - | Giải phóng |
11-01-2019 | Free player | FC Ararat-Armenia | - | Ký hợp đồng |
26-01-2021 | FC Ararat-Armenia | Olympiakos Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Olympiakos Nicosia FC | Free player | - | Giải phóng |
24-10-2022 | Free player | Radnicki 1923 Kragujevac | - | Ký hợp đồng |
09-02-2023 | Radnicki 1923 Kragujevac | FK Rad Beograd | - | Ký hợp đồng |
27-07-2023 | FK Rad Beograd | Free player | - | Giải phóng |
01-11-2023 | Free player | Jhapa FC | - | Ký hợp đồng |
17-07-2024 | Free player | Transinvest | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Transinvest | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:00 | Transinvest | 0-1 | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Armenian champion | 2 | 19/20 18/19 |
European Under-19 participant | 1 | 14 |
European Under-19 champion | 1 | 13 |