STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | TSG 1899 Hoffenheim Youth | Hoffenheim U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | TSG 1899 Hoffenheim U17 | TSG 1899 Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Hoffenheim U17 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Hoffenheim U19 | TSG Hoffenheim | - | Ký hợp đồng |
04-01-2018 | TSG Hoffenheim | VfL Bochum | - | Cho thuê |
29-06-2018 | VfL Bochum | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2018 | TSG Hoffenheim | Aalborg | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Aalborg | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2020 | TSG Hoffenheim | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Hannover 96 | SV Sandhausen | - | Ký hợp đồng |
30-07-2023 | SV Sandhausen | First Wien 1894 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-12-2024 17:00 | First Wien 1894 | 3-1 | FC Liefering | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 29-11-2024 19:30 | First Wien 1894 | 0-1 | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-11-2024 17:00 | SKU Amstetten | 1-3 | First Wien 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-11-2024 19:30 | First Wien 1894 | 3-0 | Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 03-11-2024 09:30 | Kapfenberg | 1-2 | First Wien 1894 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-10-2024 16:00 | First Wien 1894 | 1-0 | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-10-2024 16:00 | Lafnitz | 0-1 | First Wien 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 04-10-2024 16:00 | First Wien 1894 | 2-4 | Sturm Graz (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-10-2024 18:30 | SV Horn | 3-6 | First Wien 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 27-09-2024 16:00 | SC Bregenz | 3-2 | First Wien 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 17/18 |
U20 Elite League Winner | 1 | 17/18 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
European Under-19 participant | 1 | 16 |
Fritz Walter Silver medalist | 1 | 16 |
German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 3 | 15/16 14/15 13/14 |
Euro Under-17 participant | 1 | 14 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 14 |
German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 13/14 |