STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Fiorentina Youth | Fiorentina U19 | - | Ký hợp đồng |
09-07-2015 | Fiorentina U19 | Perugia | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Perugia | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2016 | Fiorentina | Perugia | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
11-01-2017 | Perugia | Atalanta | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
12-01-2017 | Atalanta | Perugia | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Perugia | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2018 | Sant'Omero | Grottammare | Free | Chuyển nhượng tự do |
16-07-2019 | Atalanta | AS Roma | 2M € | Cho thuê |
30-08-2020 | AS Roma | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2020 | Atalanta | AS Roma | 24M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 15-12-2024 17:00 | Como | 2-0 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 17:45 | AS Roma | 3-0 | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-12-2024 19:45 | AS Roma | 4-1 | Lecce | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-12-2024 19:45 | AS Roma | 0-2 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Tottenham Hotspur | 2-2 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 17:00 | Napoli | 1-0 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 14:00 | AS Roma | 2-3 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Union Saint-Gilloise | 1-1 | AS Roma | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 17:00 | Hellas Verona | 3-2 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 31-10-2024 19:45 | AS Roma | 1-0 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Europa League participant | 6 | 23/24 22/23 20/21 19/20 17/18 14/15 |
Europa League runner-up | 1 | 22/23 |
Conference League winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |