STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | FC Santos Tartu U17 | FC Santos Tartu II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | FC Santos Tartu II | Tartu FC Santos | - | Ký hợp đồng |
12-07-2018 | Tartu FC Santos | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
02-02-2023 | Levadia Tallinn | FC Kuressaare | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | FC Kuressaare | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Estonia | 11-11-2023 12:00 | FC Kuressaare | 1-0 | Parnu JK Vaprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 23-09-2023 16:30 | Levadia Tallinn | 4-0 | FC Kuressaare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 02-09-2023 14:00 | FC Kuressaare | 1-1 | Tartu JK Maag Tammeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 13-08-2023 16:00 | Trans Narva | 2-0 | FC Kuressaare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 04-08-2023 16:00 | FC Flora Tallinn | 4-0 | FC Kuressaare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 31-07-2023 16:45 | FC Kuressaare | 3-1 | Tartu JK Maag Tammeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian Super Cup winner | 1 | 22 |
Estonian champion | 1 | 21 |
Estonian cup winner | 1 | 21 |