STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Sporting CP Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sporting CP Sub-15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Sporting CP U17 | Sporting CP U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Sporting CP U23 | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Sporting CP B | Sporting CP U23 | - | Ký hợp đồng |
04-02-2024 | Sporting CP U23 | Cavalry FC | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Cavalry FC | Sporting CP U23 | - | Kết thúc cho thuê |
24-09-2024 | Sporting CP U23 | SU 1º Dezembro | - | Cho thuê |
29-06-2025 | SU 1º Dezembro | Sporting CP U23 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 19-10-2024 16:30 | Dezembro | 1-2 | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 22-06-2024 01:10 | Cavalry FC | 1-1 | Atletico Ottawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 16-06-2024 21:00 | Vancouver FC | 0-0 | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 08-06-2024 21:00 | Cavalry FC | 1-0 | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 01-06-2024 23:10 | Pacific FC | 1-1 | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 26-05-2024 21:00 | Cavalry FC | 1-1 | Valour | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 18-05-2024 23:00 | Cavalry FC | 2-2 | York United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 11-05-2024 18:00 | HFX Wanderers FC | 1-1 | Cavalry FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 04-05-2024 01:00 | Cavalry FC | 3-1 | Vancouver FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 28-04-2024 21:00 | Cavalry FC | 0-0 | Pacific FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |