STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26-02-2012 | Iraty Sport Club (PR) | Londrina PR | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | Londrina PR | Coritiba PR | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Coritiba PR | Londrina PR | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | Londrina PR | Cruzeiro Esporte Clube | - | Cho thuê |
13-06-2015 | Cruzeiro Esporte Clube | Londrina PR | - | Kết thúc cho thuê |
15-06-2015 | Londrina PR | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
11-01-2016 | Cruzeiro Esporte Clube | Santos | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Santos | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2017 | Cruzeiro Esporte Clube | Botafogo RJ | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Botafogo RJ | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
31-05-2017 | Cruzeiro Esporte Clube | Avaí FC | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Avaí FC | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2018 | Cruzeiro Esporte Clube | Maritimo | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Maritimo | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | Cruzeiro Esporte Clube | Maritimo | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Maritimo | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2020 | Cruzeiro Esporte Clube | Maritimo | - | Ký hợp đồng |
05-01-2023 | Maritimo | Al-Hazm | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Al-Hazm | Maritimo | - | Kết thúc cho thuê |
10-09-2023 | Maritimo | Cong An Ha Noi FC | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | Cong An Ha Noi FC | SC Paysandu Para | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | SC Paysandu Para | Nacional da Madeira | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-09-2024 21:30 | SC Paysandu Para | 0-1 | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-09-2024 20:00 | SC Paysandu Para | 2-1 | Guarani SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 06-09-2024 00:30 | SC Paysandu Para | 0-1 | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 08-03-2024 12:15 | TT Hanoi | 3-1 | Quang Nam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 28-02-2024 11:00 | Nam Dinh FC | 3-2 | TT Hanoi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 17-12-2023 12:15 | Viettel FC | 0-2 | TT Hanoi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 10-12-2023 12:15 | TT Hanoi | 2-0 | Song Lam Nghe An | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 06-12-2023 12:00 | TT Hanoi | 2-1 | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 24-11-2023 11:00 | Becamex Binh Duong | 0-1 | TT Hanoi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 24-10-2023 12:00 | Wuhan Three Towns FC | 2-1 | TT Hanoi | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Africa Cup participant | 1 | 19 |
Under-20 Africa Cup participant | 1 | 11 |