STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Makedonikos Kozanis | Veria NPS U19 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | Veria NPS U19 | APS Zakynthos | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | APS Zakynthos | AEL Kalloni | - | Ký hợp đồng |
20-07-2016 | AEL Kalloni | Agrotikos Asteras | - | Ký hợp đồng |
22-08-2017 | Agrotikos Asteras | Veria 1960 | - | Ký hợp đồng |
27-02-2018 | Veria 1960 | Volos NPS | - | Ký hợp đồng |
12-07-2019 | Volos NPS | PAE Chania | - | Ký hợp đồng |
07-07-2021 | PAE Chania | SKODA Xanthi | - | Ký hợp đồng |
19-10-2022 | SKODA Xanthi | Pandramaikos AO | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Pandramaikos AO | Makedonikos Neapolis | - | Ký hợp đồng |
29-08-2023 | Makedonikos | Eolikos Mytilinis | - | Ký hợp đồng |
29-08-2023 | Makedonikos Neapolis | Eolikos Mytilinis | - | Ký hợp đồng |
10-08-2024 | Eolikos Mytilinis | Egaleo Athens | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu