STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Tynecastle Colts | Hibernian FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Hibernian FC U17 | Hibernian FC U20 | - | Ký hợp đồng |
23-03-2015 | Hibernian FC U20 | Berwick Rangers | - | Cho thuê |
04-05-2015 | Berwick Rangers | Hibernian FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Hibernian FC U20 | St. Johnstone FC U20 | - | Ký hợp đồng |
27-01-2016 | St. Johnstone FC U20 | Montrose | - | Cho thuê |
30-04-2016 | Montrose | St. Johnstone FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | St. Johnstone FC U20 | Edinburgh City | - | Ký hợp đồng |
19-10-2016 | Edinburgh City | Newtongrange Star FC | - | Cho thuê |
07-05-2017 | Newtongrange Star FC | Edinburgh City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Edinburgh City | Bonnyrigg Rose | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Scotland | 21-12-2024 15:00 | Peterhead | 2-0 | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 14-12-2024 15:00 | Forfar Athletic FC | 5-1 | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 03-12-2024 19:45 | Bonnyrigg Rose | 2-1 | Stirling Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 30-11-2024 15:00 | Bonnyrigg Rose | 1-1 | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 16-11-2024 15:00 | Stranraer | 1-2 | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 09-11-2024 15:00 | Bonnyrigg Rose | 2-0 | Elgin City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 02-11-2024 15:00 | Clyde | 2-2 | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 19-10-2024 14:00 | Bonnyrigg Rose | 2-0 | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 28-09-2024 14:00 | Bonnyrigg Rose | 0-1 | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 31-08-2024 14:00 | Bonnyrigg Rose | 2-0 | Stranraer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu