STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FK Rad U19 | FK Rad Beograd | - | Ký hợp đồng |
17-07-2015 | FK Rad Beograd | Atalanta | 0.96M € | Chuyển nhượng tự do |
15-07-2016 | Atalanta | Avellino | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Avellino | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2017 | Atalanta | Salernitana | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Salernitana | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2018 | Atalanta | Cremonese | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Cremonese | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2019 | Atalanta | Verona | - | Cho thuê |
30-08-2020 | Verona | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2021 | Atalanta | Cagliari | 0.625M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2024 | Cagliari | Bari | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Bari | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 21-12-2024 14:00 | Bari | 0-1 | SudTirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 13-12-2024 19:30 | Pisa | 2-0 | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 07-12-2024 14:00 | Bari | 1-0 | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 30-11-2024 14:00 | Brescia | 1-1 | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 24-11-2024 14:00 | Bari | 3-2 | Cittadella | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 10-11-2024 16:15 | Salernitana | 0-2 | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 02-11-2024 14:00 | Bari | 2-2 | A.C. Reggiana 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 29-10-2024 19:30 | Bari | 0-0 | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 25-10-2024 18:30 | Spezia | 0-0 | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 18-10-2024 18:30 | Bari | 1-1 | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 22/23 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |