STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Legia Warszawa B | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | Legia Warszawa | Wigry Suwalki | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Wigry Suwalki | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2018 | Legia Warszawa | Wellington Phoenix | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Wellington Phoenix | Legia Warszawa | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2019 | Legia Warszawa | Arka Gdynia | 0.055M € | Chuyển nhượng tự do |
19-08-2020 | Arka Gdynia | Warta Poznan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-05-2024 15:30 | Jagiellonia Bialystok | 3-0 | Warta Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-05-2024 13:00 | Warta Poznan | 0-1 | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-05-2024 10:30 | Puszcza Niepolomice | 1-0 | Warta Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-04-2024 17:00 | Warta Poznan | 1-1 | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-11-2023 16:30 | Widzew lodz | 0-1 | Warta Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-08-2023 13:00 | Warta Poznan | 0-0 | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-08-2023 13:00 | Radomiak Radom | 3-2 | Warta Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-05-2023 15:30 | Stal Mielec | 1-0 | Warta Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-05-2023 17:00 | Warta Poznan | 1-2 | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-05-2023 18:30 | Gornik Zabrze | 2-0 | Warta Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish champion | 5 | 17/18 16/17 15/16 13/14 12/13 |
Polish cup winner | 3 | 17/18 15/16 12/13 |
Champions League participant | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 4 | 16/17 15/16 13/14 12/13 |