STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2003 | Geylang United FC | Young Lions | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | Young Lions | Geylang United FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Geylang United FC | Tampines Rovers FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Tampines Rovers FC | Singapore Warriors | - | Ký hợp đồng |
27-01-2015 | Singapore Warriors | Army United (1916-2019) | - | Ký hợp đồng |
05-01-2017 | Army United (1916-2019) | Lion City Sailors | - | Ký hợp đồng |
30-11-2017 | Lion City Sailors | Army United (1916-2019) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Army United (1916-2019) | Lion City Sailors | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Lion City Sailors | Albirex Niigata FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 12:30 | Thailand | 3-1 | Singapore | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 12:00 | Singapore | 0-7 | South Korea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 12:00 | China | 4-1 | Singapore | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 12:30 | Singapore | 2-2 | China | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-11-2023 12:00 | Singapore | 1-3 | Thailand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 16-11-2023 11:00 | South Korea | 5-0 | Singapore | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 17-10-2023 04:45 | Guam Island | 0-1 | Singapore | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 12-10-2023 11:30 | Singapore | 2-1 | Guam Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Singapore | 16-09-2023 10:00 | Albirex Niigata FC | 5-0 | Hougang United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Singapore | 16-07-2023 10:00 | Albirex Niigata FC | 3-1 | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Singaporean champion | 4 | 22/23 20/21 13/14 10/11 |
Singapurian Super Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
AFC Cup Participant | 3 | 16/17 12/13 10/11 |
Footballer of the Year | 1 | 14 |
Singaporean cup winner | 1 | 11/12 |
AFF Championship winner | 2 | 06/07 03/04 |