STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Police United (1960-2017) | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
25-01-2016 | BEC Tero Sasana | Muang Thong United | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Muang Thong United | BEC Tero Sasana | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | BEC Tero Sasana | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
27-11-2018 | Muang Thong United | Bangkok United FC | 0.47M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-12-2024 12:00 | Bangkok United FC | 3-2 | Nam Dinh FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 01-12-2024 12:00 | BG Pathum United | 1-0 | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2024 12:00 | Tampines Rovers FC | 1-0 | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2024 12:00 | Bangkok United FC | 4-1 | Lee Man | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-11-2024 12:00 | Bangkok United FC | 2-0 | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 27-10-2024 11:00 | Chiangrai United | 1-2 | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 24-10-2024 10:00 | Lee Man | 0-1 | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 06-10-2024 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | 2-3 | Bangkok United FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 27-09-2024 12:00 | Bangkok United FC | 0-0 | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 22-09-2024 11:00 | Rayong FC | 0-3 | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thai Cup Winner | 1 | 23/24 |
AFC Champions League participant | 2 | 23/24 16/17 |
Thailand Champions Cup Winner | 2 | 22/23 16/17 |
Thai League Cup Winner | 3 | 16/17 15/16 13/14 |
Thai Champion | 1 | 15/16 |