STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Académica Petróleos do Lobito | Clube Recreativo da Caála | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Clube Recreativo da Caála | Grupo Desportivo Sagrada Esperança | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Grupo Desportivo Sagrada Esperança | CA Petróleos Luanda | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | CA Petróleos Luanda | Gil Vicente | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
10-09-2024 | Gil Vicente | Vojvodina Novi Sad | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Vojvodina Novi Sad | Gil Vicente | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 21-12-2024 13:00 | Vojvodina Novi Sad | 3-2 | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 15-12-2024 15:30 | Backa Topola | 1-3 | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-12-2024 14:00 | Vojvodina Novi Sad | 0-1 | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 29-11-2024 13:30 | Novi Pazar | 0-4 | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 23-11-2024 18:00 | Vojvodina Novi Sad | 0-0 | Tekstilac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 19-10-2024 16:00 | Jedinstvo UB | 1-1 | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 06-10-2024 17:00 | FK Spartak Zlatibor Voda | 0-4 | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 02-10-2024 17:00 | Vojvodina Novi Sad | 0-1 | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 28-09-2024 18:00 | Vojvodina Novi Sad | 3-3 | Radnicki Nis | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 22-09-2024 17:00 | IMT Novi Beograd | 0-3 | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu