STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Olympiakos Nicosia U21 | Olympiakos Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Olympiakos Nicosia FC | THOI Lakatamias | - | Cho thuê |
29-06-2014 | THOI Lakatamias | Olympiakos Nicosia FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Olympiakos Nicosia FC | THOI Lakatamias | - | Ký hợp đồng |
09-08-2015 | THOI Lakatamias | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Nea Salamis | APOEL Nicosia | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | APOEL Nicosia | Aris Limassol | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Aris Limassol | APOEL Nicosia | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2018 | APOEL Nicosia | Pas Giannina | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Pas Giannina | APOEL Nicosia | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2019 | APOEL Nicosia | Asteras Aktor | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Asteras Aktor | APOEL Nicosia | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2020 | APOEL Nicosia | Olympiakos Nicosia FC | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Olympiakos Nicosia FC | APOEL Nicosia | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | APOEL Nicosia | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Anorthosis Famagusta FC | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu