STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | FC Zürich U16 | FC Zürich U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Zürich U18 | FC Zurich U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Zurich U21 | FC Zurich | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | FC Zurich | Verona | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
02-02-2022 | Verona | Lugano | 0.15M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Lugano | Verona | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2022 | Verona | Young Boys | 0.15M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Young Boys | Verona | - | Kết thúc cho thuê |
05-09-2023 | Verona | FC Basel 1893 | - | Cho thuê |
29-06-2024 | FC Basel 1893 | Verona | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Verona | FC Basel 1893 | 0.44M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-07-2024 18:30 | FC Basel 1893 | 1-2 | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21-07-2024 14:30 | Lausanne Sports | 3-2 | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-05-2024 16:00 | Grasshopper | 0-1 | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-05-2024 18:30 | Lausanne Sports | 0-0 | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 05-05-2024 12:15 | FC Basel 1893 | 1-1 | Luzern | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21-04-2024 14:30 | Luzern | 1-1 | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 14-04-2024 12:15 | FC Basel 1893 | 2-1 | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 06-04-2024 16:00 | Stade Ouchy | 0-2 | FC Basel 1893 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-04-2024 18:30 | Lugano | 2-0 | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-03-2024 19:30 | FC Basel 1893 | 2-2 | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss cup winner | 3 | 22/23 21/22 17/18 |
Swiss champion | 1 | 22/23 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 14 |