STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Etoile Sportive du Sahel U21 | ES du Sahel | - | Ký hợp đồng |
21-01-2018 | ES du Sahel | Zamalek SC | 0.57M € | Chuyển nhượng tự do |
18-02-2020 | Zamalek SC | Suduva | - | Ký hợp đồng |
01-07-2020 | Suduva | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
13-09-2021 | Esperance Sportive de Tunis | Zamalek SC | - | Ký hợp đồng |
08-10-2021 | Zamalek SC | Al-Ahli SFC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Al-Ahli SFC | Free player | - | Giải phóng |
11-09-2022 | Free player | Ismaily SC | - | Ký hợp đồng |
16-10-2024 | Ismaily SC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-05-2024 13:00 | Bank El Ahly | 2-2 | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-05-2024 15:00 | Ismaily SC | 0-2 | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 09-05-2024 13:30 | Ismaily SC | 1-0 | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-05-2024 13:00 | Pharco | 0-2 | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-05-2024 16:00 | Ismaily SC | 1-2 | El Ahly Cairo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-04-2024 17:00 | Ittihad Alexandria SC | 1-1 | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-04-2024 17:00 | Ismaily SC | 1-2 | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-04-2024 17:00 | Ismaily SC | 1-1 | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-04-2024 20:00 | Ismaily SC | 2-1 | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 09-03-2024 14:00 | El Mokawloon El Arab | 1-1 | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Tunisian Champion | 2 | 20/21 15/16 |
Egyptian cup winner | 2 | 18/19 17/18 |
CAF Confederation Cup winner | 2 | 18/19 14/15 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Africa Cup participant | 1 | 17 |
Tunisian cup winner | 3 | 14/15 13/14 11/12 |