STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-10-2009 | Wiener Sport-Club Youth | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SK Rapid Wien Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AKA Red Bull Salzburg U15 | AKA Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AKA Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Red Bull Salzburg U18 | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
27-01-2021 | FC Liefering | SV Horn | - | Cho thuê |
29-06-2021 | SV Horn | FC Liefering | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2021 | FC Liefering | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Pafos FC | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
03-09-2023 | Apollon Limassol FC | Karmiotissa Polemidion | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Karmiotissa Polemidion | Apollon Limassol FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Apollon Limassol FC | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Síp | 23-09-2023 16:00 | Ethnikos Achnas FC | 3-0 | Karmiotissa Polemidion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UEFA Youth League Winner | 1 | 16/17 |
Austrian Youth league U18 champion | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
Austrian Youth league U16 champion | 2 | 16/17 14/15 |