STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-03-2015 | Chapecoense U20 | São Paulo FC U20 | - | Cho thuê |
30-12-2016 | São Paulo FC U20 | Chapecoense SC | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2017 | Chapecoense SC | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Sao Paulo | Bahia | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Bahia | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
05-10-2020 | Sao Paulo | Goiás EC | - | Cho thuê |
27-02-2021 | Goiás EC | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2022 | Sao Paulo | Atletico Clube Goianiense | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Atletico Clube Goianiense | - | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Bahia | 2-0 | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-12-2024 00:30 | Atletico Clube Goianiense | 3-1 | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-12-2024 00:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 2-2 | Atletico Clube Goianiense | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2024 19:30 | Athletico Paranaense | 2-0 | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2024 22:00 | Atletico Clube Goianiense | 0-0 | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 07-11-2024 00:00 | Atletico Clube Goianiense | 1-0 | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2024 19:30 | Gremio (RS) | 3-1 | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-10-2024 22:00 | Atletico Clube Goianiense | 0-0 | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-10-2024 22:00 | Criciuma | 2-0 | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2024 19:00 | Atletico Clube Goianiense | 1-0 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
U20 Copa Libertadores winner | 1 | 15/16 |