STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Auckland City FC Youth | Auckland City | - | Ký hợp đồng |
31-03-2016 | Auckland City | Auckland City FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Auckland City FC Youth | Nike Academy | - | Ký hợp đồng |
14-05-2017 | Nike Academy | Vancouver Whitecaps Reserve | - | Ký hợp đồng |
12-12-2017 | Vancouver Whitecaps Reserve | Vancouver Whitecaps | - | Ký hợp đồng |
27-03-2018 | Vancouver Whitecaps | Husqvarna FF | - | Cho thuê |
14-07-2018 | Husqvarna FF | Vancouver Whitecaps | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2018 | Vancouver Whitecaps | Fresno FC | - | Cho thuê |
29-11-2018 | Fresno FC | Vancouver Whitecaps | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Vancouver Whitecaps | Western Springs AFC | - | Ký hợp đồng |
14-09-2019 | Western Springs AFC | Auckland City | - | Ký hợp đồng |
18-10-2020 | Auckland City | TS Galaxy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | TS Galaxy | Auckland City | - | Ký hợp đồng |
27-01-2022 | Auckland City | Cavalry FC | - | Ký hợp đồng |
19-09-2024 | Cavalry FC | Auckland City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
Top scorer | 5 | 19/20 19/20 19/20 15/16 15/16 |
New Zealand champion | 1 | 19/20 |
Minor Premiership winner (NZL) | 2 | 19/20 15/16 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
OFC U19/U20 Championship Winner | 1 | 16/17 |
Player of the Tournament | 1 | 15/16 |