STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Espanyol Barcelona Youth | Espanyol Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Espanyol Barcelona U18 | Espanyol Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Espanyol Barcelona U19 | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | RCD Espanyol B | RCD Espanyol | - | Ký hợp đồng |
03-10-2020 | RCD Espanyol | Bayern Munich | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Bayern Munich | Leeds United | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
16-07-2023 | Leeds United | Real Betis | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Real Betis | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Leeds United | Real Betis | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 06-10-2024 16:30 | Sevilla FC | 1-0 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | Legia Warszawa | 1-0 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 29-09-2024 16:30 | Real Betis | 1-0 | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-09-2024 19:00 | Real Betis | 1-2 | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-09-2024 17:00 | Real Betis | 2-1 | Getafe | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 13-09-2024 19:00 | Real Betis | 2-0 | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-09-2024 19:30 | Real Madrid | 2-0 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-08-2024 17:15 | Deportivo Alavés | 0-0 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 18:00 | Kryvbas | 0-2 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-08-2024 19:30 | Real Betis | 1-1 | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 23/24 19/20 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
German Champion | 2 | 21/22 20/21 |
Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 21 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
German Super Cup winner | 1 | 20/21 |
Spanish 2nd tier champion | 1 | 20/21 |
Under 21 European Champion | 1 | 19 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |