STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-03-2017 | Valerenga B | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
14-03-2017 | Vålerenga Fotball Elite | - | - | Giải phóng |
14-08-2018 | Vålerenga Fotball Elite | Ham-Kam | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Ham-Kam | Vålerenga Fotball Elite | - | Kết thúc cho thuê |
04-04-2019 | Vålerenga Fotball Elite | Notodden FK | - | Cho thuê |
02-06-2019 | Notodden FK | Vålerenga Fotball Elite | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | Vålerenga Fotball Elite | - | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 10-12-2023 16:00 | Vålerenga Fotball Elite | 0-2 | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 06-12-2023 18:00 | Kristiansund BK | 0-2 | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-12-2023 16:00 | Vålerenga Fotball Elite | 1-1 | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 12-11-2023 16:00 | Vålerenga Fotball Elite | 0-0 | Stabaek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-11-2023 16:00 | Sarpsborg 08 | 3-2 | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-10-2023 18:10 | Vålerenga Fotball Elite | 1-3 | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-10-2023 12:30 | Lillestrom | 2-0 | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 08-10-2023 17:15 | Vålerenga Fotball Elite | 1-2 | Brann | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-10-2023 15:00 | Sandefjord | 1-2 | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24-09-2023 15:00 | Bodo Glimt | 4-2 | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
European Under-19 participant | 1 | 18 |