STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Ghazl El Mahallah | Haras El Hedoud | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Haras El Hedoud | Ghazl El Mahallah | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2019 | Ghazl El Mahallah | Zamalek SC | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2023 | Zamalek SC | Midtjylland | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2023 | Midtjylland | El Ahly Cairo | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Intercontinental Cup | 14-12-2024 17:00 | Pachuca | 0-0 | El Ahly Cairo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CAF Champions League | 07-12-2024 13:00 | Orlando Pirates | 0-0 | El Ahly Cairo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-11-2024 18:00 | El Ahly Cairo | 1-1 | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-11-2024 18:00 | ZED FC | 0-1 | El Ahly Cairo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-11-2024 18:00 | El Ahly Cairo | 5-2 | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Intercontinental Cup | 29-10-2024 17:00 | El Ahly Cairo | 3-0 | Al-Ain FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Ai Cập | 24-10-2024 17:00 | Zamalek SC | 0-0 | El Ahly Cairo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Ai Cập | 20-10-2024 17:00 | El Ahly Cairo | 2-1 | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp CAF | 27-09-2024 18:00 | El Ahly Cairo | 1-1 | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-08-2024 18:00 | Smouha SC | 0-1 | El Ahly Cairo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
Egyptian Super Cup Winner | 2 | 23/24 19/20 |
CAF Champions League winner | 1 | 23/24 |
Egyptian champion | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
Egyptian cup winner | 3 | 22/23 20/21 18/19 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Africa Cup runner-up | 1 | 21/22 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Under-23 Africa Cup winner | 1 | 19 |