STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | CF Pachuca Jugend | CF Pachuca U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | CF Pachuca U18 | Pachuca U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Pachuca U19 | Pachuca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Pachuca | PSV Eindhoven | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
22-08-2019 | PSV Eindhoven | Napoli | 45M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2023 | Napoli | PSV Eindhoven | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2025 | PSV Eindhoven | San Diego FC | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Hà Lan | 17-12-2024 17:45 | PSV Eindhoven | 8-0 | Koninklijke HFC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-12-2024 17:45 | SC Heerenveen | 1-0 | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Stade Brestois 29 | 1-0 | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 06-12-2024 19:00 | PSV Eindhoven | 6-1 | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-12-2024 11:15 | FC Utrecht | 2-5 | PSV Eindhoven | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | PSV Eindhoven | 3-2 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-11-2024 20:00 | PSV Eindhoven | 5-0 | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-09-2024 14:45 | PSV Eindhoven | 3-0 | Go Ahead Eagles | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-08-2024 18:00 | Almere City FC | 1-7 | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-08-2024 10:15 | Heracles Almelo | 1-3 | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch champion | 2 | 23/24 17/18 |
Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 19/20 18/19 |
Italian champion | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Gold Cup participant | 1 | 21 |
Italian cup winner | 1 | 19/20 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
Best young player | 1 | 17 |
CONCACAF Champions League winner | 1 | 16/17 |
Top scorer | 2 | 16/17 14/15 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 16/17 14/15 |
Olympics participant | 1 | 16 |
Copa América participant | 1 | 16 |
Mexican Clausura champion | 1 | 15/16 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |