STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Labasa FC | Waitakere United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Waitakere United | Auckland City | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Auckland City | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
17-06-2019 | Wellington Phoenix | Atletico De Kolkata | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Atletico De Kolkata | Mohun Bagan Super Giant | - | Ký hợp đồng |
17-07-2022 | Mohun Bagan Super Giant | Bengaluru FC | - | Ký hợp đồng |
16-07-2023 | Bengaluru FC | Odisha FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 25-11-2024 14:00 | Hyderabad FC | 0-6 | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Đại Dương | 17-11-2024 03:00 | Fiji | 1-1 | New Caledonia | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Đại Dương | 14-11-2024 06:00 | Papua New Guinea | 3-3 | Fiji | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 10-11-2024 14:00 | Odisha FC | 1-1 | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 03-11-2024 11:30 | Northeast United | 3-2 | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 27-10-2024 14:00 | Mumbai City FC | 1-1 | Odisha FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 22-10-2024 14:00 | Odisha FC | 2-1 | East Bengal FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 03-10-2024 14:00 | Odisha FC | 2-2 | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 28-09-2024 11:30 | Odisha FC | 2-1 | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 20-09-2024 14:00 | Punjab FC | 2-1 | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
Durand Cup Winner | 1 | 22/23 |
Top scorer | 4 | 20/21 19/20 18/19 12/13 |
Indian Super League Champion | 1 | 20 |
Olympics participant | 1 | 15/16 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 14 09 |
ASB Charity cup winner | 2 | 13/14 12/13 |
New Zealand champion | 6 | 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 07/08 |
Minor Premiership winner (NZL) | 5 | 13/14 12/13 10/11 08/09 07/08 |