STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Hereford United U19 | Hereford United (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
20-03-2014 | Hereford United U19 | Hereford United (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
07-07-2014 | Hereford United (- 2014) | Hull City U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Hull City U21 | Hull City | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Hull City | West Ham United | 21M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 16-12-2024 20:00 | Bournemouth AFC | 1-1 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-12-2024 20:00 | West Ham United | 2-1 | Wolverhampton Wanderers | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 03-12-2024 20:15 | Leicester City | 3-1 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 17:30 | West Ham United | 2-5 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-11-2024 20:00 | Newcastle United | 0-2 | West Ham United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 17:00 | England | 5-0 | Ireland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | Greece | 0-3 | England | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 15:00 | West Ham United | 0-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-11-2024 15:00 | Nottingham Forest | 3-0 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 27-10-2024 14:00 | West Ham United | 2-1 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Euro runner-up | 1 | 24 |
Europa League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Conference League winner | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |